Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aristocracy
/,æris'tɔkrəsi/
Jump to user comments
danh từ
  • tầng lớp quý tộc
  • chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị
  • những người tiêu biểu nhất
Related words
Comments and discussion on the word "aristocracy"