Characters remaining: 500/500
Translation

aridness

/æ'riditi/ Cách viết khác : (aridness) /'æridnis/
Academic
Friendly

Từ "aridness" trong tiếng Anh được dịch "sự khô cằn" hoặc "sự khô khan." Đây một danh từ được sử dụng để miêu tả tình trạng của một vùng đất rất khô, không đủ nước, hoặc để chỉ sự thiếu cảm xúc, sự nhàm chán trong một tình huống nào đó.

Các cách sử dụng của "aridness":
  1. Ý nghĩa đen: "Aridness" được dùng để chỉ những khu vực khí hậu khô hạn, nơi thực vật khó khăn để sinh trưởng do thiếu nước.

    • dụ: "The aridness of the desert makes it difficult for many species to survive." (Sự khô cằn của sa mạc khiến cho nhiều loài khó có thể sống sót.)
  2. Ý nghĩa bóng: "Aridness" có thể chỉ sự thiếu cảm xúc hoặc sự tẻ nhạt trong giao tiếp hay hoạt động.

    • dụ: "The aridness of his speech left the audience feeling bored." (Sự khô khan trong bài phát biểu của anh ấy khiến khán giả cảm thấy chán nản.)
Biến thể của từ:
  • Arid (tính từ): Nghĩa khô cằn, không nước.

    • dụ: "Arid regions often experience extreme temperatures." (Những vùng khô cằn thường trải qua nhiệt độ cực đoan.)
  • Aridity (danh từ): Tương tự như "aridness", chỉ trạng thái khô cằn.

    • dụ: "The aridity of the climate poses challenges for agriculture." (Sự khô cằn của khí hậu gây ra những thách thức cho nông nghiệp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dryness: Sự khô, thường được dùng để chỉ tình trạng khô của không khí hoặc bề mặt.
  • Barren: Khô cằn, không thể trồng trọt.
  • Desolate: Hoang vắng, không sự sống, cũng mang nghĩa khô cằn.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Dull as dishwater: Rất tẻ nhạt, không thú vị.
  • Dry up: Hết ý tưởng, không còn để nói hoặc làm.
danh từ
  1. sự khô cằn
  2. (nghĩa bóng) sự khô khan, sự vô vị

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aridness"