Characters remaining: 500/500
Translation

archimandrite

/,ɑ:ki'mændrait/
Academic
Friendly

Từ "archimandrite" trong tiếng Pháp, được viết là "archimandrite", là một danh từ giống đực nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Đâymột thuật ngữ dùng để chỉ một chức sắc tôn giáo trong Giáo hội Chính thống, thườngngười đứng đầu một tu viện hoặc một nhóm các tu viện. Về cơ bản, "archimandrite" có thể được hiểumột vị "trưởng tu viện".

Giải thích chi tiết:
  1. Nguồn gốc: Từ "archimandrite" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "archimandritēs", trong đó "archi-" có nghĩa là "trưởng" hoặc "cao cấp", "mandritēs" có nghĩa là "tu sĩ".

  2. Chức vụ: Trong giáo hội Chính thống, "archimandrite" thườngmột người chức vụ cao, trách nhiệm quảnnhiều tu viện hoặc vai trò lãnh đạo trong một cộng đồng tu sĩ. Họ có thể quyền quyết định quan trọng quảntài sản của tu viện.

Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "L'archimandrite de ce monastère a beaucoup d'autorité." (Trưởng tu viện của tu viện này nhiều quyền lực.)
  • Câu nâng cao:

    • "Dans l'Église orthodoxe, l'archimandrite est souvent consulté pour des questions théologiques complexes." (Trong Giáo hội Chính thống, trưởng tu viện thường được tham khảo về những vấn đề thần học phức tạp.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Abbé" (trụ trì tu viện) là một từ có thể dùng để chỉ một vị tu sĩ, nhưng không phải lúc nào cũng có nghĩa tương đương với "archimandrite", "abbé" thường chỉ đứng đầu một tu viện cụ thể mà thôi.
  • Biến thể:

    • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp từ "moin" (tu sĩ) hoặc "père" (cha) nhưng chúng không hoàn toàn đồng nghĩa với "archimandrite".
Các cụm từ cách sử dụng khác:
  • Idioms: Trong tiếng Pháp, không cụm từ cố định nào liên quan đến "archimandrite", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ tôn giáo khác như "la vie monastique" (cuộc sống tu viện) để nói về bối cảnh từ này xuất hiện.

  • Phrased verb: Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến từ này, nhưng trong các tình huống liên quan đến tôn giáo, bạn có thể thấy các cụm từ như "faire une retraite" (thực hiện một khóa tu) liên quan đến các hoạt động một "archimandrite" có thể tổ chức.

danh từ giống đực
  1. trưởng tu viện (Hy Lạp)

Comments and discussion on the word "archimandrite"