Characters remaining: 500/500
Translation

archéoptéryx

Academic
Friendly

Từ "archéoptéryx" (phiên âm: /aʁ.ke.ɔp.te.ʁiks/) là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "chim thủy tổ" được sử dụng trong lĩnh vực động vật học. Đâymột loại hóa thạch quan trọng, đại diện cho sự chuyển giao giữa khủng long chim hiện đại.

Định nghĩa:
  • Archéoptéryx: Là một hóa thạch thuộc nhóm chim cổ đại, sống vào thời kỳ kỷ Jura. được xemmột trong những hình thái đầu tiên của chim, với những đặc điểm như lông cánh, nhưng vẫn còn nhiều đặc điểm của khủng long.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "L'archéoptéryx est considéré comme l'un des plus anciens oiseaux connus." (Chim thủy tổ được coi là một trong những loài chim cổ nhất được biết đến.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Les fossiles d'archéoptéryx ont été découverts en Allemagne, fournissant des preuves essentielles sur l'évolution des oiseaux." (Các hóa thạch của chim thủy tổ đã được phát hiệnĐức, cung cấp bằng chứng quan trọng về sự tiến hóa của chim.)
Phân biệt các biến thể:
  • Archéoptérygien: Tính từ dùng để chỉ những đặc điểm liên quan đến chim thủy tổ.
    • Ví dụ: "Les caractéristiques archéoptérygiennes de ces fossiles sont fascinantes." (Các đặc điểm liên quan đến chim thủy tổ của những hóa thạch này thật thú vị.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Oiseau: (chim) - Từ chung chỉ động vật thuộc lớp chim.
  • Dinosaurien: (khủng long) - Mặc dù không phảiđồng nghĩa, nhưng chim thủy tổ thuộc nhóm động vật liên quan đến khủng long.
Idioms cụm động từ liên quan (nếu ):
  • Không idioms hoặc cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "archéoptéryx", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự tiến hóa hoặc lịch sử tự nhiên để nói về .
Kết luận:

Từ "archéoptéryx" không chỉ đơn thuầnmột danh từ về một loài chim cổ, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa về sự tiến hóa lịch sử của loài chim.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) chim thủy tổ (hóa thạch)

Comments and discussion on the word "archéoptéryx"