Từ "archéoptéryx" (phiên âm: /aʁ.ke.ɔp.te.ʁiks/) là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "chim thủy tổ" và được sử dụng trong lĩnh vực động vật học. Đây là một loại hóa thạch quan trọng, đại diện cho sự chuyển giao giữa khủng long và chim hiện đại.
Định nghĩa:
Archéoptéryx: Là một hóa thạch thuộc nhóm chim cổ đại, sống vào thời kỳ kỷ Jura. Nó được xem là một trong những hình thái đầu tiên của chim, với những đặc điểm như lông và cánh, nhưng vẫn còn nhiều đặc điểm của khủng long.
Ví dụ sử dụng:
"Les fossiles d'archéoptéryx ont été découverts en Allemagne, fournissant des preuves essentielles sur l'évolution des oiseaux." (Các hóa thạch của chim thủy tổ đã được phát hiện ở Đức, cung cấp bằng chứng quan trọng về sự tiến hóa của chim.)
Phân biệt các biến thể:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Oiseau: (chim) - Từ chung chỉ động vật thuộc lớp chim.
Dinosaurien: (khủng long) - Mặc dù không phải là đồng nghĩa, nhưng chim thủy tổ thuộc nhóm động vật có liên quan đến khủng long.
Idioms và cụm động từ liên quan (nếu có):
Kết luận:
Từ "archéoptéryx" không chỉ đơn thuần là một danh từ về một loài chim cổ, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa về sự tiến hóa và lịch sử của loài chim.