Characters remaining: 500/500
Translation

arbouse

Academic
Friendly

Từ "arbouse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, chỉ về một loại quả tên gọidương mai. Dương mai (tên khoa học: Arbutus unedo) là một loại cây thường xanh, nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải một số vùng khác. Quả của cây này hình dạng tròn, thường màu đỏ hoặc cam, có vị ngọt nhưng hơi chua.

Định nghĩa:
  • Arbouse (danh từ, giống cái): Quả dương mai, một loại quả ăn được.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le jardin, il y a un arbousier qui donne beaucoup de fruits.

    • Trong vườn có một cây dương mai cho nhiều quả.
  2. Les arbouses sont délicieuses en confiture.

    • Quả dương mai rất ngon khi làm mứt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "arbouse" trong ngữ cảnh văn học hoặc khi nói về ẩm thực:

    • La récolte des arbouses se fait en automne.
  • Khi nói về các tác dụng của quả dương mai:

    • Les arbouses sont riches en vitamines et bonnes pour la santé.
Các từ gần giống:
  • Arbousier: Cây dương mai, dùng để chỉ cây sinh ra quả dương mai.
  • Fraise: Dâu tây, mặc dù không phảicùng loại nhưng cũngmột loại quả được ưa chuộng.
Từ đồng nghĩa:
  • Fruits rouges: Quả đỏ, có thể dùng để chỉ những loại quả màu đỏ, bao gồm dương mai nhưng cũng có thểdâu tây, anh đào...
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ hoặc cụm từ cụ thể nào nổi bật liên quan đến "arbouse", nhưng bạn có thể nói về các món ăn làm từ quả này như:
    • Confiture d'arbouse: Mứt dương mai.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "arbouse", hãy chú ý đến ngữ cảnh từ này không phổ biến như các loại quả khác trong tiếng Pháp. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách chế biến hoặc công dụng của để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.
danh từ giống cái
  1. quả dương mai

Similar Spellings

Words Mentioning "arbouse"

Comments and discussion on the word "arbouse"