Characters remaining: 500/500
Translation

arborisation

Academic
Friendly

Từ "arborisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "hình cành cây". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, đặc biệttrong sinh học, mô tả cấu trúc giống như cành cây của một số vật thể, chẳng hạn như hệ thống mạch máu, hệ thần kinh hoặc các cấu trúc khác trong cơ thể sống.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Trong sinh học: "Arborisation" thường được dùng để mô tả sự phân nhánh của các tế bào thần kinh. Ví dụ:

    • Phrase: "L'arborisation des neurones permet une transmission efficace des signaux." (Sự phân nhánh của các tế bào thần kinh cho phép truyền tín hiệu một cách hiệu quả.)
  2. Trong địa chất học: Từ này cũng có thể được dùng để mô tả cấu trúc của một số khoáng vật. Ví dụ:

    • Phrase: "L'arborisation des cristaux peut indiquer la qualité de la roche." (Sự phân nhánh của các tinh thể có thể chỉ ra chất lượng của đá.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "arboriser" (động từ), có nghĩa là "tạo ra sự phân nhánh" hoặc "làm cho giống như cây". Ví dụ:

    • Phrase: "Les ingénieurs arborisent le réseau électrique pour améliorer son efficacité." (Các kỹ tạo ra sự phân nhánh cho mạng lưới điện để cải thiện hiệu quả của .)
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần giống có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như "ramification" (sự phân nhánh), tuy nhiên "ramification" thường được sử dụng để chỉ sự phân nhánh theo nghĩa rộng hơn.

Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "arborisation", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến khái niệm phân nhánh hoặc phát triển, chẳng hạn như: - "faire des branches": Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ việc mở rộng hoặc phân nhánh trong một dự án hay kế hoạch.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "arborisation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong các lĩnh vực khoa học, từ này thường mang nghĩa kỹ thuật chính xác. Trong khi đó, nếu bạn sử dụng từ này trong ngữ cảnh văn chương hay nghệ thuật, bạn có thể cần phải làm ý nghĩa để tránh sự hiểu nhầm.

danh từ giống cái
  1. hình cành cây (ở khoáng vật...)

Comments and discussion on the word "arborisation"