Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
arbitrage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự trọng tài, sự phân xử
    • Arbitrage international
      sự trọng tài quốc tế
    • Soumettre un différend à l'arbitrage
      đưa một cuộc tranh chấp ra cơ quan trọng tài
    • Arbitrage et conciliation en matière de conflits collectifs du travail
      trọng tài và hòa giải các xung đột tập thể về lao động
  • (kinh tế) tài chính sự buôn (ngoại hối...)
Comments and discussion on the word "arbitrage"