Characters remaining: 500/500
Translation

araméen

Academic
Friendly

Từ "araméen" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để chỉ những điều liên quan đến người Aram (hay người Arameans), một dân tộc cổ đại sốngvùng phía bắc của Mesopotamia phía bắc của Levant. Dưới đâymột số điểm cần chú ý về từ này:

Định nghĩa
  • Araméen: Tính từ dùng để chỉ những liên quan đến người Aram hoặc văn hóa của họ.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • Le peuple araméen a joué un rôle important dans l'histoire ancienne. (Dân tộc Aram đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử cổ đại.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Les textes araméens présentent des éléments culturels fascinants. (Các văn bản Aram mang đến những yếu tố văn hóa thú vị.)
    • La langue araméenne était largement utilisée dans le commerce et la diplomatie. (Ngôn ngữ Aram đã được sử dụng rộng rãi trong thương mại ngoại giao.)
Biến thể của từ
  • Araméen (tính từ): Có thể dùng để mô tả các yếu tố văn hóa, ngôn ngữ hoặc dân tộc liên quan đến người Aram.
  • Araméen (danh từ): Có thể dùng để chỉ một người thuộc dân tộc Aram.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Sémitique: Là một thuật ngữ rộng hơn, chỉ các dân tộc ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Semitic, bao gồm cả người Aram, người Do Thái ngườiRập.
  • Babylonien (Babylonian): Liên quan đến vùng Babylon, nơi người Aram cũng sự hiện diện.
Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại, từ "araméen" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa. Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến văn hóa hoặc ngôn ngữ cổ đại.

Chú ý

Khi sử dụng từ "araméen", bạn cần nhớ rằng thường mang tính chất lịch sử văn hóa, vì vậy nên sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp để tránh hiểu lầm.

tính từ
  1. (thuộc) người Mit ở Xiri thượng nguồn Mêzôpôtami (thời cổ đại)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "araméen"