Characters remaining: 500/500
Translation

arachnéen

Academic
Friendly

Từ "arachnéen" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng để mô tả điều đó mỏng nhẹ như mạng nhện (araignée trong tiếng Pháp có nghĩa là "mạng nhện"). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc để miêu tả các chất liệu, cấu trúc hoặc cảm giác.

Định nghĩa
  • Arachnéen: (tính từ) có nghĩamỏng manh nhẹ nhàng như mạng nhện. có thể được sử dụng để mô tả một loại vải, một cấu trúc tinh tế hoặc thậm chímột ý tưởng.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong văn học:

    • "Le poème avait une qualité arachnéenne, capturant la légèreté des émotions." (Bài thơ có một chất lượng mỏng manh, nắm bắt sự nhẹ nhàng của cảm xúc.)
  2. Trong mô tả vải:

    • "Ce tissu arachnéen est parfait pour l'été." (Chất liệu mỏng nhẹ này rất thích hợp cho mùa hè.)
  3. Miêu tả cấu trúc:

    • "La construction de cette œuvre d'art est arachnéenne, elle semble défier la gravité." (Cấu trúc của tác phẩm nghệ thuật này rất mỏng manh, dường như thách thức trọng lực.)
Các biến thể của từ
  • Araignée: (danh từ) có nghĩa là "mạng nhện" hoặc "nhện".
  • Arachnophobie: (danh từ) nghĩa là "nỗi sợ nhện".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Léger: (tính từ) nghĩa là "nhẹ", tuy nhiên, không mang nghĩa tinh tế như "arachnéen".
  • Fragile: (tính từ) nghĩa là "mong manh", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh nhưng không cụ thể như "arachnéen".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương, bạn có thể thấy từ "arachnéen" được dùng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ, gợi cảm giác mỏng manh dễ vỡ.
  • cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh triết học để mô tả những ý tưởng hay khái niệm vừa tinh tế, vừa phức tạp.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "arachnéen", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu mô tả để tạo ra sự liên tưởng thú vị, ví dụ: "une toile arachnéenne de pensées" (một mạng nhện của những suy nghĩ).

tính từ
  1. xem araignée I
  2. (văn học) mỏng nhẹ như mạng nhện (vải)

Antonyms

Comments and discussion on the word "arachnéen"