Characters remaining: 500/500
Translation

aqua-vitae

/'ækwə'vaiti:/
Academic
Friendly

Từ "aqua-vitae" một từ tiếng Latinh có nghĩa "nước sự sống". Trong tiếng Anh, được dùng để chỉ một loại rượu mạnh, thường rượu được chưng cất từ nước cốt của các loại ngũ cốc hoặc trái cây. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cổ điển hoặc văn học, không phải trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Aqua-vitae (danh từ): Rượu mạnh, thường rượu whisky, gin, hay rượu vodka. Từ này thường dùng để chỉ các loại rượu nồng độ cồn cao.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The old distillery produces aqua-vitae using traditional methods."
    (Nhà máy chưng cất sản xuất rượu mạnh bằng phương pháp truyền thống.)

  2. Câu nâng cao: "In medieval times, aqua-vitae was often believed to have medicinal properties."
    (Trong thời trung cổ, rượu mạnh thường được tin tính chất chữa bệnh.)

Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Aqua-vitae không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ như:
    • Distillate: sản phẩm đã được chưng cất, có thể rượu hoặc các loại dung dịch khác.
    • Spirit: một từ phổ biến hơn để chỉ rượu mạnh.
Từ gần giống:
  • Liquor: rượu, bao gồm cả rượu mạnh rượu nhẹ.
  • Beverage: đồ uống nói chung, không chỉ riêng rượu.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "On the rocks": chỉ việc uống rượu đá.

    • dụ: "I prefer my aqua-vitae on the rocks." (Tôi thích rượu mạnh của mình đá.)
  • "Wet one's whistle": nghĩa uống một chút rượu hoặc đồ uống.

    • dụ: "Let's go to the pub to wet our whistles with some aqua-vitae." (Hãy đến quán rượu để uống một chút rượu mạnh.)
Lưu ý:

"Aqua-vitae" một từ khá cổ điển ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. rượu mạnh (lấynước cốt đầu tiên)

Comments and discussion on the word "aqua-vitae"