Characters remaining: 500/500
Translation

apôtre

Academic
Friendly

Từ "apôtre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "apostolos", nghĩa là "người được gửi đi". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "apôtre" thường được hiểu là "tông đồ", chỉ những người theo Chúa Giê-su truyền bá giáocủa Ngài. Ngoài ra, từ này còn có thể được sử dụng để chỉ những người tuyên truyền cho một ý tưởng hay một phong trào nào đó.

Giải thích chi tiết về từ "apôtre":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Tôn giáo: "Apôtre" dùng để chỉ các tông đồ của Chúa Giê-su, những người đã theo Ngài truyền bá thông điệp của Ngài. Ví dụ: "Les apôtres ont répandu le message de Jésus dans le monde." (Các tông đồ đã truyền bá thông điệp của Chúa Giê-su ra toàn thế giới.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Ngoài nghĩa tôn giáo, "apôtre" còn được dùng để chỉ người tuyên truyền cho mộttưởng nào đó. Ví dụ: "Il est un apôtre du socialisme." (Anh tamột người tuyên truyền chủ nghĩa xã hội.)
    • Cụm từ "faire le bon apôtre" có nghĩagiả vờmột người đạo đức, thường nhằm mục đích lừa bịp người khác. Ví dụ: "Il fait le bon apôtre, mais en réalité, il ne pense qu'à lui-même." (Anh ta giả vờmột người đạo đức, nhưng thực ra, anh ta chỉ nghĩ đến bản thân.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ "apôtre" không nhiều biến thể, nhưng có thể tìm thấy cụm từ liên quan như "apostolat" (sự truyền bá tôn giáo, công việc của một tông đồ).
    • Các từ gần giống có thể kể đến như "missionnaire" (người truyền giáo) hay "prosélyte" (người đã cải đạo).
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Prophète" (người tiên tri) - mặc dù có nghĩa khác, nhưng đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự về việc truyền bá thông điệp.
    • "Champions" (người ủng hộ) - có thể sử dụng trong ngữ cảnh không tôn giáo.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không nhiều cụm động từ trực tiếp liên quan đến "apôtre", nhưng có thể sử dụng trong các câu mang tính ẩn dụ để chỉ những người mạnh mẽ trong việc bảo vệ quan điểm haytưởng của mình.
danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) tông đồ
  2. người truyền bá, người tuyên truyền
    • Un apôtre du socialisme
      người tuyên truyền chủ nghĩa xã hội
    • faire le bon apôtre
      giả đạo đức (để lừa bịp)

Comments and discussion on the word "apôtre"