Characters remaining: 500/500
Translation

aptitudinal

Academic
Friendly

Từ "aptitudinal" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa thuộc về năng khiếu, năng lực hoặc khả năng của một người. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, tâm lý học hoặc phát triển cá nhân.

Giải thích chi tiết:
  • Aptitudinal: liên quan đến khả năng tự nhiên hoặc năng khiếu của một người trong một lĩnh vực nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Basic Usage:

    • "The school conducts aptitudinal tests to determine students' strengths." (Trường tiến hành các bài kiểm tra năng lực để xác định điểm mạnh của học sinh.)
  2. Advanced Usage:

    • "Understanding aptitudinal differences among students can help teachers tailor their instruction." (Hiểu được sự khác biệt về năng khiếu giữa các học sinh có thể giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy của mình.)
Biến thể của từ:
  • Aptitude: Danh từ chỉ năng khiếu, khả năng. dụ: "He has a natural aptitude for mathematics." (Anh ấy năng khiếu tự nhiên về toán học.)
  • Apt: Tính từ có nghĩa khả năng, phù hợp. dụ: "He is an apt learner." (Anh ấy một người học rất nhanh nhạy.)
Từ gần giống & từ đồng nghĩa:
  • Talented: tài năng, năng khiếu. dụ: "She is a talented musician." ( ấy một nhạc công tài năng.)
  • Skillful: khéo léo, tài năng trong một lĩnh vực cụ thể. dụ: "He is a skillful painter." (Anh ấy một họa sĩ khéo léo.)
Idioms & Phrasal verbs liên quan:
  • Have a knack for something: năng khiếu hoặc khả năng tự nhiên trong việc đó. dụ: "She has a knack for making people laugh." ( ấy khả năng tự nhiên trong việc làm cho mọi người cười.)
  • Be cut out for something: phù hợp với một công việc hoặc lĩnh vực nào đó. dụ: "He is cut out for teaching." (Anh ấy rất phù hợp với nghề dạy học.)
Kết luận:

"Aptitudinal" một từ hữu ích để mô tả khả năng hoặc năng khiếu của con người trong học tập hoặc các hoạt động khác.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới năng khiếu, năng lực, khả năng

Comments and discussion on the word "aptitudinal"