Characters remaining: 500/500
Translation

après-ski

Academic
Friendly

Từ "après-ski" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le après-ski). được dịch nghĩa là "sau khi trượt tuyết". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động giải trí, thư giãn mọi người thường tham gia sau khi họ đã trượt tuyết trong suốt một ngày. Các hoạt động này có thể bao gồm ăn uống, uống rượu, hoặc tham gia vào các sự kiện xã hội.

Cách sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh cụ thể:

    • Après une journée de ski, nous avons passé un bon moment à l'après-ski. (Sau một ngày trượt tuyết, chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại buổi après-ski.)
  2. Chỉ hoạt động thư giãn:

    • L'après-ski est tout aussi important que le ski lui-même. (Buổi après-ski cũng quan trọng không kém việc trượt tuyết.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Tính từ "après-ski": Bạn cũng có thể sử dụng "après-ski" như một tính từ để mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến hoạt động này, ví dụ:
    • Nous avons choisi un hôtel avec des installations après-ski. (Chúng tôi đã chọn một khách sạn các tiện nghi dành cho après-ski.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "ski" (trượt tuyết) - để chỉ hoạt động chính.
  • Từ đồng nghĩa: "loisir" (giải trí) - tuy nhiên từ này không đặc trưng như "après-ski".
Idioms cụm từ liên quan
  • "Ski et après-ski" có thể được dùng để chỉ một phong cách sống thư giãn, kết hợp giữa thể thao giải trí.
  • "Se détendre" (thư giãn) - là hoạt động nhiều người tìm đến sau khi trượt tuyết.
Chú ý
  • "Après-ski" không chỉ đơn thuầnnhững hoạt động sau khi trượt tuyết mà cònmột văn hóa, một phong cách sống trong các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết.
  • Hãy phân biệt "après-ski" với các từ khác như "après-midi" (buổi chiều) hay "après-repas" (sau bữa ăn), chúng không liên quan đến hoạt động trượt tuyết.
danh từ giống đực
  1. giày ấm (đi khi nghỉ trượt tuyết)

Comments and discussion on the word "après-ski"