Từ "après-dîner" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sau bữa ăn tối." Cụ thể, "après" có nghĩa là "sau," và "dîner" có nghĩa là "bữa tối" hay "bữa ăn chính" trong ngày. Khi kết hợp lại, "après-dîner" ám chỉ khoảng thời gian hoặc hoạt động diễn ra sau khi chúng ta đã ăn tối.
Dans un repas, il y a souvent un moment de détente après-dîner.
Nous avons joué aux cartes après-dîner.
"Après-dîner" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc không trang trọng, tùy thuộc vào cách bạn kết hợp với các động từ hoặc danh từ khác.
Ví dụ: "organiser une soirée après-dîner" có thể hiểu là "tổ chức một buổi tối sau bữa ăn," thường dùng trong các bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội.
Từ "dîner" cũng có thể dùng để chỉ bữa ăn tối trong một số trường hợp, nhưng "après-dîner" luôn nhấn mạnh về thời điểm hoặc hoạt động xảy ra sau bữa ăn đó.
Cần phân biệt với các từ tương tự như "déjeuner" (bữa trưa) và "petit-déjeuner" (bữa sáng). Bạn không thể dùng "après-déjeuner" hay "après-petit-déjeuner" để nói về "sau bữa trưa" hay "sau bữa sáng" theo cách tương tự.
Từ gần giống có thể là "soirée" (buổi tối), nhưng "soirée" thiên về khái niệm về thời gian và hoạt động trong suốt buổi tối, không chỉ giới hạn ở sau bữa ăn.
Một cách diễn đạt khác gần giống là "après-repas" (sau bữa ăn), nhưng từ này có thể dùng cho cả bữa trưa và bữa tối, tùy vào ngữ cảnh.
"Après-dîner, il est courant de boire un café." (Sau bữa tối, thường thì mọi người sẽ uống cà phê.) Điều này thể hiện thói quen xã hội ở nhiều nước, trong đó có Pháp.
Cụm từ "se détendre après-dîner" (thư giãn sau bữa tối) cũng rất phổ biến và thể hiện hoạt động thư giãn mà nhiều người thực hiện sau khi ăn tối.