Characters remaining: 500/500
Translation

après-demain

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "après-demain" có nghĩa là "ngày kia" trong tiếng Việt. Đâymột phó từ chỉ thời gian, dùng để nói về ngày sau ngày mai.

Cách sử dụng:
  • "Après-demain" thường được sử dụng trong các câu liên quan đến lịch trình hoặc kế hoạch trong tương lai.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong giao tiếp hàng ngày, bạnthể kết hợp "après-demain" với các động từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những câu phức tạp hơn:

Phân biệt với các từ gần giống:
  • Demain: có nghĩa là "ngày mai".

    • Ví dụ: Nous allons au cinéma demain. (Chúng tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.)
  • Hier: có nghĩa là "hôm qua".

    • Ví dụ: Hier, il a plu beaucoup. (Hôm qua, trời đã mưa rất nhiều.)
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "après-demain" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ thay thế như "dans deux jours" (trong hai ngày) để diễn đạt ý tương tự.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

Trong tiếng Pháp, không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "après-demain". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cụm từpartir de" để chỉ một thời điểm bắt đầu trong tương lai.

Lưu ý:

Khi sử dụng "après-demain", hãy nhớ rằng từ này chỉ thể hiện thời gian cụ thể không thay đổi theo giới tính hay số lượng như tính từ hay danh từ.

phó từ
  1. ngày kia
    • Nous partirons après-demain matin
      sáng ngày kia chúng tôi sẽ ra đi

Comments and discussion on the word "après-demain"