Characters remaining: 500/500
Translation

apricot

/'eiprikɔt/
Academic
Friendly

Từ "apricot" trong tiếng Anh có nghĩa "quả ". Đây một loại trái cây nhỏ, màu vàng hoặc cam, thường vị ngọt nhẹ hơi chua. Cây (apricot tree) loại cây trái này được trồng.

Định nghĩa:
  • Danh từ: Apricot (quả )
  • Cây : Apricot tree
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I love eating apricots in the summer." (Tôi thích ăn quả vào mùa .)
    • "She made a delicious apricot jam." ( ấy đã làm một loại mứt rất ngon.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Apricot trees thrive in warm climates." (Cây phát triển tốtkhí hậu ấm áp.)
    • "The apricot's sweet and tangy flavor makes it a popular choice for desserts." (Vị ngọt chua của quả khiến trở thành lựa chọn phổ biến cho các món tráng miệng.)
Biến thể của từ:
  • Apricot tree: Cây
  • Dried apricots: khô
Từ gần giống:
  • Peach (quả đào): Cũng một loại trái cây, nhưng vị ngọt hơn màu hồng hoặc vàng.
  • Plum (quả mận): Một loại trái cây khác, vị ngọt chua, thường màu tím hoặc vàng.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "apricot", nhưng bạn có thể sử dụng "fruit" (trái cây) trong ngữ cảnh tổng quát hơn.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "apricot". Tuy nhiên, khi nói về trái cây nói chung, bạn có thể sử dụng một số cụm từ như: - "The apple of my eye": nghĩa người hoặc vật bạn yêu quý nhất (không liên quan đến quả nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trái cây).

Kết luận:

Quả không chỉ một loại trái cây ngon còn nhiều giá trị dinh dưỡng.

danh từ
  1. quả
  2. cây
  3. màu chim

Synonyms

Words Containing "apricot"

Words Mentioning "apricot"

Comments and discussion on the word "apricot"