Từ "approver" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận hoặc người phê chuẩn. Trong tiếng Việt, từ này có thể được hiểu là người có thẩm quyền để chấp thuận hoặc phê duyệt một điều gì đó.
Cách sử dụng và ví dụ:
Sử dụng trong ngữ cảnh bình thường:
Ví dụ: "The project needs an approver before it can start." (Dự án cần một người phê duyệt trước khi có thể bắt đầu.)
Giải thích: Ở đây, "approver" chỉ người có quyền quyết định xem dự án có được bắt đầu hay không.
Sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý:
Ví dụ: "In a court case, the approver can provide important testimony." (Trong một vụ án, người bị bắt thú tội có thể cung cấp những lời chứng quan trọng.)
Giải thích: Ở đây, "approver" có thể được hiểu là người đã thú nhận tội lỗi và đồng ý khai báo về đồng bọn của mình.
Biến thể của từ:
Approve (động từ): phê duyệt, chấp thuận.
Approval (danh từ): sự chấp thuận, sự phê duyệt.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Assent (đồng ý): sự đồng ý, tán thành.
Consent (cho phép): sự đồng ý, cho phép làm gì đó.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Give the green light: cho phép bắt đầu một cái gì đó.
Rubber stamp: phê duyệt mà không xem xét kỹ lưỡng.
Lưu ý: