Characters remaining: 500/500
Translation

approuvé

Academic
Friendly

Từ "approuvé" trong tiếng Phápmột động từ đã được chiadạng quá khứ phân từ (participe passé) của động từ "approuver," có nghĩa là "được chấp thuận," "được phê duyệt" hoặc "được đồng ý." Từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, hợp đồng, hoặc các tình huống cần sự phê duyệt.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Approuvé" là quá khứ phân từ của động từ "approuver," có nghĩađã được xem xét đồng ý.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong các văn bản pháp lý, "approuvé" thường được dùng để xác nhận rằng một quyết định hay một tài liệu đã được phê duyệt. Ví dụ:
    • Trong giao tiếp hàng ngày, bạn cũng có thể sử dụng "approuvé" để nói về việc chấp thuận một ý kiến hoặc kế hoạch:
Các biến thể của từ
  • Động từ gốc: "Approuver" (chấp thuận, phê duyệt)
  • Dạng hiện tại:
    • Je approuve (Tôi chấp thuận)
    • Tu approuves (Bạn chấp thuận)
    • Il/elle approuve (Anh ấy/ ấy chấp thuận)
    • Nous approuvons (Chúng tôi chấp thuận)
    • Vous approuvez (Các bạn chấp thuận)
    • Ils/elles approuvent (Họ chấp thuận)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Accepter" (chấp nhận) - có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "Ratifié" (phê chuẩn) - thường được dùng trong bối cảnh pháphoặc chính trị.
Một số cách sử dụng nâng cao
  • Trong các văn bản chính thức, bạn có thể thấy cụm từ "lu et approuvé," nghĩa là "đã đọc phê duyệt." Ví dụ:
    • Exemple: "Ce document est validé avec la mention lu et approuvé." (Tài liệu này được xác nhận với ghi chú đã đọc phê duyệt.)
Idioms cụm động từ

Mặc dù "approuvé" không nhiều idioms hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp cụm từ "donner son approbation," nghĩa là "cho sự chấp thuận."

Tổng kết

Từ "approuvé" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp chính trị.

động tính từ quá khứ (không đổi)
  1. (Lu et approuvé) đã xem chuẩn y (ghicuối một chứng thư)

Similar Spellings

Words Containing "approuvé"

Comments and discussion on the word "approuvé"