Characters remaining: 500/500
Translation

appraise

/ə'preiz/
Academic
Friendly

Từ "appraise" trong tiếng Anh có nghĩa "đánh giá" hoặc "định giá". Đây một động từ dùng để chỉ hành động xem xét, đánh giá giá trị hoặc chất lượng của một thứ đó, thường tài sản, hàng hóa, hoặc thậm chí một ý tưởng.

Các cách sử dụng từ "appraise":
  1. Đánh giá tài sản:

    • dụ: "The bank will appraise the house before granting the loan."
    • (Ngân hàng sẽ đánh giá ngôi nhà trước khi cấp vay.)
  2. Đánh giá năng lực hoặc hiệu suất:

    • dụ: "The manager will appraise the employees’ performance at the end of the year."
    • (Người quản lý sẽ đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên vào cuối năm.)
  3. Đánh giá một tác phẩm nghệ thuật:

    • dụ: "Experts were called in to appraise the value of the painting."
    • (Các chuyên gia đã được mời đến để đánh giá giá trị của bức tranh.)
Các biến thể của từ:
  • Appraisal (danh từ): Sự đánh giá hoặc định giá.
    • dụ: "The appraisal of the property was completed last week."
    • (Sự đánh giá tài sản đã được hoàn thành vào tuần trước.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Assess: cũng có nghĩa đánh giá, nhưng thường chỉ việc đánh giá mức độ, tiêu chí chứ không nhất thiết giá trị tài chính.

    • dụ: "The teacher assessed the students' understanding of the material."
    • (Giáo viên đã đánh giá sự hiểu biết của học sinh về tài liệu.)
  • Evaluate: có nghĩa đánh giá, thường được dùng trong bối cảnh phân tích xem xét kỹ lưỡng.

    • dụ: "We need to evaluate the pros and cons before making a decision."
    • (Chúng ta cần đánh giá những mặt tích cực tiêu cực trước khi đưa ra quyết định.)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, từ "appraise" không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt ý tương tự như:

Tóm tắt:

Từ "appraise" rất hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau, từ đánh giá tài sản, hiệu suất làm việc, cho đến tác phẩm nghệ thuật. giúp bạn diễn đạt ý tưởng về việc xem xét xác định giá trị của một thứ đó một cách chính xác hơn.

danh từ
  1. đánh giá; định giá

Comments and discussion on the word "appraise"