Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
appendicular
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan hoặc có chứa một hay nhiều phần phụ; đặc biệt là các chi
    • the appendicular skeleton
      xương chi
Comments and discussion on the word "appendicular"