Characters remaining: 500/500
Translation

appendant

/ə'pendənt/
Academic
Friendly

Từ "appendant" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "phụ thuộc vào" hoặc "nối vào". thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một thứ đó gắn liền hoặc nối với một thứ khác.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Tính từ (adjective): Chỉ trạng thái của một vật hoặc người nào đó được nối vào hoặc gắn liền với một vật khác.

    • dụ: "The appendant document must be submitted with the application." (Tài liệu phụ thuộc này phải được nộp cùng với đơn đăng ký.)
  2. Danh từ (noun): Chỉ một vật hoặc một người phụ thuộc vào một đối tượng khác.

    • dụ: "In her role as an appendant, she always follows her mentor's guidance." (Trong vai trò một người phụ thuộc, ấy luôn tuân theo sự hướng dẫn của người cố vấn.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Append: Động từ có nghĩa "thêm vào" hoặc "gắn vào".

    • dụ: "Please append your signature at the bottom of the form." (Vui lòng thêm chữ ký của bạncuối mẫu đơn.)
  • Appendix: Danh từ chỉ phần bổ sung hoặc tài liệu phụ lục.

    • dụ: "Refer to the appendix for more detailed information." (Hãy tham khảo phụ lục để biết thêm thông tin chi tiết.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Attached: Cũng có nghĩa "gắn vào", nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh khác.
  • Supplementary: Nghĩa "bổ sung", cũng mang ý nghĩa liên quan đến việc cung cấp thêm thông tin.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • To attach importance to: Coi trọng cái đó.

    • dụ: "He attaches great importance to education." (Anh ấy coi trọng giáo dục rất nhiều.)
  • To be bound to: Bị ràng buộc hoặc có nghĩa vụ.

    • dụ: "She is bound to the contract she signed." ( ấy bị ràng buộc bởi hợp đồng đã .)
Lưu ý:

Từ "appendant" không phải một từ rất phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, thường chỉ xuất hiện trong các văn bản pháp , học thuật hoặc chuyên ngành. Khi sử dụng từ này, người học nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.

tính từ
  1. phụ thuộc vào
  2. cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào
    • to appendant another
      bị cột vào vật khác; phụ thuộc vào một người khác
danh từ
  1. vật phụ thuộc; người phụ thuộc

Similar Words

Comments and discussion on the word "appendant"