Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cân đai
nũng
phúc thẩm
bảng vàng
khanh tướng
chung thẩm
chuốc
âm nhạc
bảng nhãn
hoàng giáp
hội nguyên
quần thần
đình nguyên
triều nghi
tòa án
cẩm bào
bá quan
đại diện
tìm hiểu
tán tỉnh
sân rồng
hoàng triều
hầu kiện
đình thần
đại hình
kháng cáo
bãi triều
triều đình
ra tòa
đô sát
nội thị
sân
viện
kiểm sát
đương sự
tán
biến loạn
hôn ám
nghè
bản án
hoà giải
Phan Văn Trị
phiên
bọn
binh
bào
điện
nội
Tây Bắc
Chu Văn An
Hà Nội
Thái
lịch sử