Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apothicaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như pharmacien
    • compte d'apothicaire
      cách tính lòng thòng phức tạp
Comments and discussion on the word "apothicaire"