Characters remaining: 500/500
Translation

apothem

/'æpəθem/
Academic
Friendly

Từ "apothem" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực toán học. Trong tiếng Việt, "apothem" được dịch "đường trung đoạn", thường được nói đến trong bối cảnh của một hình nhiều góc đều.

Định nghĩa:

Apothem (đường trung đoạn) đoạn thẳng từ tâm của một hình nhiều góc đều đến trung điểm của một cạnh. giúp tính toán diện tích của hình nhiều góc đều.

dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "To find the area of a regular pentagon, you can use the apothem in your calculations."
    • (Để tìm diện tích của một ngũ giác đều, bạn có thể sử dụng đường trung đoạn trong các phép tính của mình.)
  2. Nâng cao:

    • "The formula for the area of a regular polygon is A = (1/2) apothem."
    • (Công thức tính diện tích của một hình nhiều góc đều A = (1/2) đường trung đoạn.)
Biến thể của từ:
  • Apothems: Đây dạng số nhiều của "apothem".
Từ gần giống:
  • Median: Trong toán học, "median" có thể chỉ đoạn thẳng từ một đỉnh của một tam giác đến trung điểm của cạnh đối diện, nhưng không giống như "apothem", không nhất thiết phải từ tâm đến cạnh.
  • Altitude: chiều cao từ đỉnh của một hình đến cạnh đối diện, nhưng cũng không giống như "apothem".
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "apothem" trong ngữ cảnh toán học, nhưng có thể nói rằng liên quan đến các khái niệm như "height" (chiều cao) trong một số trường hợp.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không thành ngữ hay cụm động từ nào phổ biến liên quan đến "apothem". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ khác trong toán học như "find the area" (tìm diện tích) hay "calculate the perimeter" (tính chu vi).
Tóm tắt:

Từ "apothem" chỉ một khái niệm cụ thể trong toán học liên quan đến hình học, việc hiểu thuật ngữ này rất quan trọng trong việc giải quyết các bài toán liên quan đến hình nhiều góc đều.

danh từ
  1. (toán học) đường trung đoạn
    • apothem of a regular polygon
      trung đoạn một hình nhiều góc đều

Comments and discussion on the word "apothem"