Characters remaining: 500/500
Translation

apothéose

Academic
Friendly

Từ "apothéose" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Apothéose thường được hiểusự tôn vinh, sự phong thần hay sự tán dương một cách lớn lao. có thể chỉ một khoảnh khắc cao trào trong một sự kiện, một màn trình diễn, hoặc một thành tựu lớn lao.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật:

    • "Le spectacle a atteint son apothéose avec la performance de ce danseur." (Buổi biểu diễn đã đạt đến đỉnh cao với màn trình diễn của vũ công này.)
  2. Trong ngữ cảnh tôn vinh hoặc ghi nhận thành tựu:

    • "Son livre est considéré comme l'apothéose de sa carrière." (Cuốn sách của anh ấy được coi là đỉnh cao trong sự nghiệp của anh ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "apothéose" có thể chỉ một khoảnh khắc quyết định hoặc một sự kiện đặc biệt tại đó điều đó đạt đến một trạng thái tuyệt vời. Ví dụ:
    • "L'apothéose de la fête a été le feu d'artifice." (Đỉnh cao của bữa tiệcmàn bắn pháo hoa.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "apothéose" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "apothéosé" (đã được tôn vinh, phong thần).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Synonymes: "climax" (đỉnh cao), "sommet" (đỉnh), "acmé" (đỉnh điểm) - tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, sự chính xác có thể khác nhau.
  • Những từ này có thể được dùng để diễn tả các khoảnh khắc hoặc sự kiện đạt đến tột đỉnh nhưng không nhất thiết phải mang tính tôn vinh như "apothéose".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms trực tiếp liên quan đến "apothéose", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn tả ý tưởng tương tự, ví dụ như:
    • "Atteindre des sommets" (đạt đến đỉnh cao) - chỉ sự thành công lớn lao.
    • "Être sur un nuage" (ở trên mây) - chỉ cảm giác hạnh phúc tột độ khi đạt được thành công.
Kết luận:

Từ "apothéose" là một từ rất thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện sự tôn vinh đỉnh cao trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi sử dụng từ này, bạn có thể áp dụng cho nghệ thuật, thành tựu cá nhân hoặc các sự kiện tại đó điều đó đặc biệt được công nhận.

danh từ giống cái
  1. sự phong thần
  2. sự tôn sùng, sự tán dương
  3. (sân khấu) màn tán dương
  4. sự phát triển tột bực

Comments and discussion on the word "apothéose"