Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apostropher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nói cộc lốc bất nhã (với ai)
    • Chauffeurs qui s'apostrophent et s'injurient
      các bác tài ăn nói cộc lốc với nhau và chửi rủa nhau
Comments and discussion on the word "apostropher"