Từ "apostiller" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại động từ, có nghĩa là đánh dấu hoặc chú thích vào bên lề một tài liệu, thường là để xác nhận hoặc phê duyệt tài liệu đó. Thực tế, "apostiller" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính hoặc pháp lý, khi một tài liệu cần có sự xác nhận chính thức.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Apostiller une demande: Phê chuyển một lá đơn.
Apostiller un document officiel: Xác nhận một tài liệu chính thức.
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh pháp lý, việc apostiller có thể liên quan đến quy trình công nhận tài liệu giữa các quốc gia thành viên của Công ước Hague.
Ví dụ: "Pour voyager à l'étranger, il faut apostiller tous les documents juridiques." (Để đi du lịch nước ngoài, cần phải phê chuyển tất cả các tài liệu pháp lý.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Certifier: Xác nhận, chứng thực.
Valider: Phê duyệt, xác thực.
Attester: Chứng nhận.
Một số thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Lưu ý:
Cần phân biệt giữa "apostiller" và các động từ khác liên quan đến việc chứng thực, bởi vì không phải tất cả các tài liệu đều cần được apostiller, mà chỉ cần trong những trường hợp cụ thể như tài liệu pháp lý hay hành chính.