Characters remaining: 500/500
Translation

apostatise

/ə'pɔstətaiz/ Cách viết khác : (apostatize) /ə'pɔstətaiz/
Academic
Friendly

Từ "apostatise" (hoặc "apostatize" trong tiếng Anh Mỹ) một nội động từ có nghĩa "bỏ đạo", "bội giáo" hoặc "bỏ đảng". Từ này thường được sử dụng khi một người từ chối hoặc rời bỏ tín ngưỡng, niềm tin, hoặc lý tưởng trước đây họ đã theo đuổi.

Định nghĩa:
  • Apostatise: hành động từ bỏ một tôn giáo, tín ngưỡng hay lý tưởng trước đây bạn đã theo đuổi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • After years of belief, he decided to apostatise from his childhood religion.
    • (Sau nhiều năm tin tưởng, anh ấy quyết định bỏ đạo khỏi tôn giáo thời thơ ấu của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • Many intellectuals in the 20th century began to apostatise from traditional ideologies in search of new philosophical perspectives.
    • (Nhiều trí thức trong thế kỷ 20 bắt đầu bội giáo khỏi các hệ tư tưởng truyền thống để tìm kiếm những quan điểm triết học mới.)
Biến thể của từ:
  • Apostasy: (danh từ) Hành động hoặc trạng thái bỏ đạo.
    • dụ: His apostasy shocked his family.
    • (Việc bội giáo của anh ấy đã gây sốc cho gia đình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Renounce: Từ bỏ, từ chối.

    • dụ: She chose to renounce her former beliefs.
    • ( ấy đã chọn từ bỏ những niềm tin trước đây của mình.)
  • Disavow: Từ chối công nhận, không thừa nhận.

    • dụ: He publicly disavowed any association with the group.
    • (Anh ấy công khai không thừa nhận bất kỳ mối liên hệ nào với nhóm đó.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Fall away from: Từ bỏ dần dần, không còn theo đuổi nữa.
    • dụ: Over the years, he began to fall away from his family's religious practices.
    • (Trong suốt những năm qua, anh ấy bắt đầu từ bỏ các thực hành tôn giáo của gia đình.)
Lưu ý:
  • Từ "apostatise" thường mang một sắc thái tiêu cực, hành động này có thể gây ra sự phản đối hoặc xung đột trong các mối quan hệ gia đình hoặc xã hội.
  • Trong một số ngữ cảnh, việc bỏ đạo có thể một hành động cá nhân mạnh mẽ, thể hiện sự tự do tư tưởng hoặc tìm kiếm bản sắc cá nhân.
nội động từ
  1. bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "apostatise"