Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apocryphe
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) giả mạo, ngụy tác
    • Evangiles apocryphes
      Phúc âm ngụy tác
  • không đích xác, đáng ngờ
    • Document apocryphe, testament apocryphe
      tài liệu đáng ngờ, di chúc đáng ngờ
Related words
Comments and discussion on the word "apocryphe"