Từ "aplacental" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả những động vật không có nhau thai (placenta) trong quá trình phát triển của phôi thai. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và động vật học để phân loại các loại động vật có vú.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"The aplacental nature of monotremes allows them to lay eggs instead of giving birth to live young, which is a unique reproductive strategy among mammals."
(Tính chất không có nhau thai của động vật đơn huyệt cho phép chúng đẻ trứng thay vì sinh con non, điều này là một chiến lược sinh sản độc đáo trong số các loài động vật có vú.)
Phân biệt các biến thể
"Placental": Tính từ đối lập với "aplacental", chỉ những động vật có vú có nhau thai (ví dụ: người, chó, mèo).
"Monotreme": Nhóm động vật đơn huyệt như echidnas và platypus, là những ví dụ cụ thể của động vật aplacental.
"Marsupial": Nhóm thú có túi như kangaroo và koala, cũng là một loại động vật aplacental.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Placental mammals: Động vật có vú có nhau thai.
Viviparous: Tính từ để chỉ những động vật sinh con non (cho con phát triển trong cơ thể mẹ).
Oviparous: Tính từ chỉ những động vật đẻ trứng.
Idioms và Phrasal Verbs
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "aplacental", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sinh sản và phát triển động vật trong các ngữ cảnh khác.
Tổng kết
Từ "aplacental" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh học và động vật học. Để hiểu rõ hơn về từ này, bạn nên tìm hiểu thêm về các nhóm động vật mà nó mô tả, như động vật đơn huyệt và thú có túi.