Characters remaining: 500/500
Translation

aplacental

Academic
Friendly

Từ "aplacental" một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả những động vật không nhau thai (placenta) trong quá trình phát triển của phôi thai. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học động vật học để phân loại các loại động vật .

Định nghĩa
  • Aplacental (không nhau thai): những động vật phôi thai của chúng không phát triển trong một cấu trúc gọi là nhau thai. Thí dụ điển hình của nhóm này các loài monotremes (động vật đơn huyệt) marsupials (thú túi).
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Monotremes and marsupials are aplacental mammals."
    • (Động vật đơn huyệt thú túi những động vật không nhau thai.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The aplacental nature of monotremes allows them to lay eggs instead of giving birth to live young, which is a unique reproductive strategy among mammals."
    • (Tính chất không nhau thai của động vật đơn huyệt cho phép chúng đẻ trứng thay vì sinh con non, điều này một chiến lược sinh sản độc đáo trong số các loài động vật .)
Phân biệt các biến thể
  • "Placental": Tính từ đối lập với "aplacental", chỉ những động vật nhau thai ( dụ: người, chó, mèo).
  • "Monotreme": Nhóm động vật đơn huyệt như echidnas platypus, những dụ cụ thể của động vật aplacental.
  • "Marsupial": Nhóm thú túi như kangaroo koala, cũng một loại động vật aplacental.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Placental mammals: Động vật nhau thai.
  • Viviparous: Tính từ để chỉ những động vật sinh con non (cho con phát triển trong cơ thể mẹ).
  • Oviparous: Tính từ chỉ những động vật đẻ trứng.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "aplacental", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sinh sản phát triển động vật trong các ngữ cảnh khác.

Tổng kết

Từ "aplacental" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học động vật học. Để hiểu hơn về từ này, bạn nên tìm hiểu thêm về các nhóm động vật mô tả, như động vật đơn huyệt thú túi.

Adjective
  1. không nhau (động vật), không giá noãn (thực vật)
    • Monotremes and marsupials are aplacental mammals.
      Các động vật đơn huyệt thú túi những động vật không nhau thai.

Comments and discussion on the word "aplacental"