Characters remaining: 500/500
Translation

aphonous

/æ'fɔnik/ Cách viết khác : (aphonous) /'æfənəs/
Academic
Friendly

Từ "aphonous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "mất tiếng" hoặc "không âm thanh". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một tình trạng không phát ra âm thanh, hoặc không khả năng nói.

Định nghĩa:
  • Aphonous (tính từ): không âm thanh, mất tiếng, không thể nói.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After the accident, he became aphonous and could not speak."
    • (Sau vụ tai nạn, anh ấy đã trở nên mất tiếng không thể nói.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The aphonous state of the patient raised concerns among the doctors about potential neurological damage."
    • (Tình trạng mất tiếng của bệnh nhân đã gây ra lo ngại cho các bác sĩ về khả năng tổn thương thần kinh.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Aphonia": danh từ chỉ tình trạng mất tiếng. dụ: "Her aphonia lasted for several weeks after the illness." (Tình trạng mất tiếng của ấy kéo dài vài tuần sau cơn bệnh.)
  • "Aphonic": tính từ có nghĩa không âm thanh hoặc mất khả năng nói. dụ: "He was aphonic due to a severe throat infection." (Anh ấy mất tiếng do nhiễm trùng họng nặng.)
Từ gần giống:
  • Mute: không nói được hoặc im lặng.
  • Silent: im lặng, không phát ra âm thanh.
Từ đồng nghĩa:
  • Voiceless: không tiếng nói.
  • Speechless: không thể nói, thường dùng để miêu tả cảm xúc hoặc sự kinh ngạc.
Idioms phrasal verbs:
  • At a loss for words: không biết nói , thường cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ.
    • dụ: "When she received the award, she was at a loss for words." (Khi nhận giải thưởng, ấy không biết nói .)
Cách sử dụng khác:
  • Từ "aphonous" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường được thấy trong văn viết hoặc trong các tình huống chuyên môn, như y học. Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này để đảm bảo rằng người nghe hoặc người đọc hiểu ngữ cảnh.
tính từ
  1. mất tiếng

Comments and discussion on the word "aphonous"