Từ "aphasie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ chứng mất ngôn ngữ, hay nói cách khác là tình trạng khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ sau khi bị tổn thương não. Chứng aphasie thường xảy ra sau một cơn đột quỵ hoặc chấn thương đầu, và nó có thể ảnh hưởng đến khả năng nói, hiểu ngôn ngữ, đọc, và viết.
Aphasie expressive (aphasie diễn đạt): Là tình trạng mà người bệnh gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng bằng lời nói. Họ có thể hiểu được ngôn ngữ nhưng không thể nói hoặc nói không rõ ràng.
Aphasie receptive (aphasie tiếp nhận): Là tình trạng mà người bệnh không thể hiểu được ngôn ngữ. Họ có thể nói nhưng lời nói không có nghĩa hoặc không liên quan.
Trong các bài viết y học hoặc tâm lý học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "L'évaluation de l'aphasie nécessite des tests spécifiques." (Việc đánh giá aphasie cần những bài kiểm tra cụ thể.) - "Les patients aphasiques peuvent bénéficier de thérapies logopédiques." (Các bệnh nhân aphasie có thể hưởng lợi từ các liệu pháp ngôn ngữ.)
"Aphasie" là một khái niệm quan trọng trong y học, liên quan đến sự mất khả năng sử dụng ngôn ngữ. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các biến thể và cách sử dụng khác nhau của nó trong các ngữ cảnh khác nhau.