Characters remaining: 500/500
Translation

aphasie

Academic
Friendly

Từ "aphasie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ chứng mất ngôn ngữ, hay nói cách kháctình trạng khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ sau khi bị tổn thương não. Chứng aphasie thường xảy ra sau một cơn đột quỵ hoặc chấn thương đầu, có thể ảnh hưởng đến khả năng nói, hiểu ngôn ngữ, đọc, viết.

Các loại aphasie:
  1. Aphasie expressive (aphasie diễn đạt): Là tình trạng người bệnh gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng bằng lời nói. Họ có thể hiểu được ngôn ngữ nhưng không thể nói hoặc nói không rõ ràng.

  2. Aphasie receptive (aphasie tiếp nhận): Là tình trạng người bệnh không thể hiểu được ngôn ngữ. Họ có thể nói nhưng lời nói không có nghĩa hoặc không liên quan.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dysphasie: Là một dạng nhẹ hơn của aphasie, thường ảnh hưởng đến trẻ em liên quan đến sự phát triển ngôn ngữ không bình thường.
  • Aphasie globale: Là dạng nặng nhất của aphasie, nơi người bệnh không thể nói cũng không thể hiểu ngôn ngữ.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Aphasie de Broca": Là một dạng aphasie expressive, liên quan đến tổn thươngvùng Broca trong não.
  • "Aphasie de Wernicke": Là một dạng aphasie receptive, liên quan đến tổn thươngvùng Wernicke trong não.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các bài viết y học hoặc tâmhọc, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "L'évaluation de l'aphasie nécessite des tests spécifiques." (Việc đánh giá aphasie cần những bài kiểm tra cụ thể.) - "Les patients aphasiques peuvent bénéficier de thérapies logopédiques." (Các bệnh nhân aphasie có thể hưởng lợi từ các liệu pháp ngôn ngữ.)

Tóm lại:

"Aphasie" là một khái niệm quan trọng trong y học, liên quan đến sự mất khả năng sử dụng ngôn ngữ. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các biến thể cách sử dụng khác nhau của trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng mất ngôn ngữ

Words Containing "aphasie"

Comments and discussion on the word "aphasie"