Characters remaining: 500/500
Translation

aphaeretic

Academic
Friendly

Từ "aphaeretic" (phát âm: /əˈfɛr.ɪ.tɪk/) một tính từ trong ngôn ngữ học, dùng để chỉ hiện tượng mất âm đầu trong một từ. Hiện tượng này xảy ra khi âm đầu của một từ bị bỏ qua hoặc không được phát âm trong quá trình nói hoặc viết.

Định nghĩa:
  • Aphaeretic: Liên quan đến hoặc mô tả việc âm đầu của một từ bị mất đi.
dụ sử dụng:
  1. Trong tiếng Anh cổ, từ "aer" (không khí) có thể đã trở thành "r" trong một số phương ngữ, điều này được coi một hiện tượng aphaeretic.
  2. Khi người nói tiếng Anh nhanh, họ có thể bỏ qua âm đầu của từ "around" phát âm thành "round", đây cũng một dụ về sự aphaeretic trong ngôn ngữ hàng ngày.
Các biến thể của từ:
  • Aphaeresis: Danh từ chỉ hiện tượng mất âm đầu. dụ: "The aphaeresis of the initial sound in 'nother' from 'another' is a common feature in casual speech."
  • Aphaeretic form: Hình thức của một từ bị mất âm đầu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, hiện tượng aphaeretic có thể được sử dụng để tạo ra phong cách riêng hoặc nhấn mạnh tính cách của nhân vật. dụ: Một nhân vật có thể nói "round" thay vì "around" để thể hiện sự không chính thức hoặc thân mật.
Từ gần giống:
  • Syncope: Hiện tượng mất âmgiữa một từ. dụ: "Family" có thể được phát âm "fam'ly".
  • Apocope: Hiện tượng mất âmcuối từ, như trong từ "photo" thường được viết tắt thành "photo" thay vì "photograph".
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "aphaeretic", nhưng có thể coi "elision" (hủy âm) một khái niệm liên quan.
Idioms phrasal verbs:
  • "Cutting corners": Hành động làm điều đó một cách nhanh chóng dễ dàng, có thể dẫn đến việc bỏ qua các âm hoặc từ không cần thiết trong giao tiếp.
  • "Lose track of": Mất đi một phần thông tin, tương tự như việc mất âm đầu trong một từ.
Tóm lại:

Từ "aphaeretic" một khái niệm thú vị trong ngôn ngữ học, thể hiện sự thay đổi trong cách phát âm viết từ.

Adjective
  1. (ngôn ngữ học) liên quan tới hiện tượng mất âm đầu

Comments and discussion on the word "aphaeretic"