Characters remaining: 500/500
Translation

aperient

/ə'piəriənt/ Cách viết khác : (aperitive) /ə'peritiv/
Academic
Friendly

Từ "aperient" trong tiếng Anh một tính từ danh từ liên quan đến y học. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Tính từ (adjective): "Aperient" dùng để chỉ những tác dụng nhuận tràng, tức là giúp làm mềm phân thúc đẩy quá trình đi tiêu.
  2. Danh từ (noun): "Aperient" cũng có thể dùng để chỉ thuốc nhuận tràng, tức là loại thuốc được sử dụng để điều trị táo bón hoặc các vấn đề liên quan đến đường ruột.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ: "The aperient properties of the herbal tea helped relieve her constipation." (Các đặc tính nhuận tràng của trà thảo mộc đã giúp làm giảm tình trạng táo bón của ấy.)
  2. Danh từ: "He took an aperient to ease his stomach discomfort." (Anh ấy đã uống một loại thuốc nhuận tràng để giảm bớt sự khó chịudạ dày.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, từ "aperient" có thể được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm hoặc thảo dược tác dụng nhuận tràng, bên cạnh các loại thuốc.
  • "Aperient" có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác để tạo thành cụm từ như "aperient laxatives" (thuốc nhuận tràng nhuận tràng).
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Laxative: Một từ đồng nghĩa phổ biến hơn để chỉ thuốc nhuận tràng. "Aperient" có thể được coi một dạng nhẹ hơn so với "laxative".
  • Purgative: Một từ khác chỉ thuốc nhuận tràng mạnh hơn, thường được dùng trong trường hợp cần làm sạch ruột hoàn toàn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Laxative: Như đã đề cập, từ này cũng chỉ thuốc nhuận tràng thường được sử dụng phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày.
  • Gentle laxative: Thuốc nhuận tràng nhẹ, tương tự như "aperient".
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "aperient". Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ như "go to the bathroom" (đi vệ sinh) hoặc "take a laxative" (uống thuốc nhuận tràng) được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan.

Kết luận:

Tóm lại, "aperient" một từ hữu ích trong lĩnh vực y học, giúp mô tả các loại thuốc hoặc thực phẩm hỗ trợ tiêu hóa.

tính từ
  1. nhuận tràng
danh từ
  1. (y học) thuốc nhuận tràng

Similar Words

Words Mentioning "aperient"

Comments and discussion on the word "aperient"