Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aoûtien
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người đi nghỉ mát tháng tám
  • người tháng tám ở lại Pari, người tháng tám ở lại thành phố (không đi nghỉ mát)
Related search result for "aoûtien"
Comments and discussion on the word "aoûtien"