Từ "antirouille" trong tiếng Pháp là một tính từ không thay đổi (có nghĩa là nó không thay đổi hình thức theo giống hay số) và cũng có thể được sử dụng như một danh từ giống đực.
Định nghĩa:
Tính từ: "antirouille" có nghĩa là "chống gỉ", dùng để chỉ những sản phẩm, vật liệu hoặc chất có khả năng ngăn ngừa sự hình thành gỉ sét.
Danh từ: "antirouille" cũng có thể được dùng để chỉ chất chống gỉ, thường được dùng trong ngành công nghiệp hoặc trong việc bảo trì các thiết bị kim loại.
Ví dụ sử dụng:
"J'ai acheté de la peinture antirouille pour protéger ma voiture." (Tôi đã mua sơn chống gỉ để bảo vệ chiếc xe của mình.)
"Cette pièce de métal est recouverte d'un vernis antirouille." (Mảnh kim loại này được phủ một lớp sơn chống gỉ.)
"Le mécanicien a appliqué un antirouille sur le châssis." (Người cơ khí đã áp dụng một chất chống gỉ lên khung xe.)
"Il est important d'utiliser un antirouille pour prolonger la durée de vie des équipements." (Việc sử dụng chất chống gỉ là quan trọng để kéo dài tuổi thọ của các thiết bị.)
Các biến thể và từ liên quan:
"rouille": là danh từ chỉ "gỉ" trong tiếng Pháp.
"anti-": là một tiền tố có nghĩa là "chống lại", thường được dùng để tạo ra các từ có nghĩa là "chống lại một cái gì đó".
Từ đồng nghĩa:
"anticorrosion" (chống ăn mòn): thường được dùng để chỉ các vật liệu hoặc chất có khả năng ngăn ngừa sự ăn mòn.
"protection" (bảo vệ): trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ các biện pháp bảo vệ kim loại khỏi gỉ sét.
Cách sử dụng nâng cao:
Các idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có cụm từ hay idiom trực tiếp liên quan đến "antirouille", bạn có thể gặp các cụm từ nói về việc bảo trì hoặc bảo vệ như "prendre soin de" (chăm sóc) hoặc "prévenir la corrosion" (ngăn ngừa sự ăn mòn).