Characters remaining: 500/500
Translation

antirouille

Academic
Friendly

Từ "antirouille" trong tiếng Phápmột tính từ không thay đổi (có nghĩa không thay đổi hình thức theo giống hay số) cũng có thể được sử dụng như một danh từ giống đực.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "antirouille" có nghĩa là "chống gỉ", dùng để chỉ những sản phẩm, vật liệu hoặc chất khả năng ngăn ngừa sự hình thành gỉ sét.
  • Danh từ: "antirouille" cũng có thể được dùng để chỉ chất chống gỉ, thường được dùng trong ngành công nghiệp hoặc trong việc bảo trì các thiết bị kim loại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "J'ai acheté de la peinture antirouille pour protéger ma voiture." (Tôi đã mua sơn chống gỉ để bảo vệ chiếc xe của mình.)
    • "Cette pièce de métal est recouverte d'un vernis antirouille." (Mảnh kim loại này được phủ một lớp sơn chống gỉ.)
  2. Danh từ:

    • "Le mécanicien a appliqué un antirouille sur le châssis." (Người cơ khí đã áp dụng một chất chống gỉ lên khung xe.)
    • "Il est important d'utiliser un antirouille pour prolonger la durée de vie des équipements." (Việc sử dụng chất chống gỉquan trọng để kéo dài tuổi thọ của các thiết bị.)
Các biến thể từ liên quan:
  • "rouille": là danh từ chỉ "gỉ" trong tiếng Pháp.
  • "anti-": là một tiền tố có nghĩa là "chống lại", thường được dùng để tạo ra các từ có nghĩa là "chống lại một cái gì đó".
Từ đồng nghĩa:
  • "anticorrosion" (chống ăn mòn): thường được dùng để chỉ các vật liệu hoặc chất khả năng ngăn ngừa sự ăn mòn.
  • "protection" (bảo vệ): trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ các biện pháp bảo vệ kim loại khỏi gỉ sét.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về việc bảo trì bảo vệ các thiết bị, có thể sử dụng "antirouille" trong các câu mô tả quy trình hoặc sản phẩm như:
    • "Pour assurer la longévité de votre équipement, appliquez un antirouille régulièrement." (Để đảm bảo độ bền cho thiết bị của bạn, hãy áp dụng chất chống gỉ thường xuyên.)
Các idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm từ hay idiom trực tiếp liên quan đến "antirouille", bạn có thể gặp các cụm từ nói về việc bảo trì hoặc bảo vệ như "prendre soin de" (chăm sóc) hoặc "prévenir la corrosion" (ngăn ngừa sự ăn mòn).

tính từ (không đổi)
  1. chống gỉ
    • Peinture antirouille
      sơn chống gỉ
danh từ giống đực
  1. chất chống gỉ

Words Mentioning "antirouille"

Comments and discussion on the word "antirouille"