Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
antipollution
Jump to user comments
Adjective
  • có dụng ý, ý định làm giảm ô nhiễm
    • antipollution devices on automobile exhaust systems
      các thiết bị giảm ô nhiễm trên hệ thống xả khí của xe ô tô
Comments and discussion on the word "antipollution"