Characters remaining: 500/500
Translation

antinomian

Academic
Friendly

Từ "antinomian" trong tiếng Anh hai dạng chính: tính từ (adjective) danh từ (noun). Để giúp người học tiếng Anh hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích theo từng khía cạnh.

Định nghĩa:
  1. Antinomian (tính từ): Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi học thuyết cho rằng luật pháp (đạo ) không cần thiết để đạt được sự cứu rỗi. Học thuyết này thường chỉ ra rằng niềm tin vào Chúa đủ, không cần phải tuân theo các quy tắc đạo đức hay tôn giáo.

  2. Antinomian (danh từ): Người theo học thuyết chống đạo , tức là người tin rằng luật pháp không cần thiết cho sự cứu rỗi.

dụ sử dụng:
  • Tính từ: "The antinomian view challenges traditional religious beliefs about the necessity of following moral laws." (Quan điểm chống đạo thách thức các niềm tin tôn giáo truyền thống về sự cần thiết phải tuân theo các luật đạo đức.)

  • Danh từ: "He identifies as an antinomian, believing that faith alone is sufficient for salvation." (Anh ấy tự nhận mình một người theo học thuyết chống đạo , tin rằng chỉ cần niềm tin đủ cho sự cứu rỗi.)

Sử dụng nâng cao:

Trong các cuộc thảo luận triết học hoặc tôn giáo, từ "antinomian" có thể được sử dụng để chỉ những quan điểm cực đoan trong việc giải thích luật pháp tôn giáo. dụ: - "Some theologians argue that antinomian beliefs can lead to moral relativism." (Một số nhà thần học lập luận rằng các niềm tin chống đạo có thể dẫn đến chủ nghĩa tương đối đạo đức.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nomian: Đối lập với "antinomian", chỉ những người tin rằng luật pháp cần thiết cho sự cứu rỗi.
  • Moral relativism: Chủ nghĩa cho rằng không tiêu chuẩn đạo đức tuyệt đối, chỉ các chuẩn mực phụ thuộc vào từng văn hóa hay hoàn cảnh cụ thể.
Các idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "antinomian", nhưng trong các cuộc thảo luận về đạo đức tôn giáo, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Break the law": Vi phạm luật pháp. - "Follow the rules": Tuân theo các quy định.

Kết luận:

Từ "antinomian" một thuật ngữ khá đặc biệt thường xuất hiện trong các bối cảnh tôn giáo triết học.

Adjective
  1. liên quan, bị ảnh hưởng bởi học thuyết chống đạo
Noun
  1. người theo học thuyết chống đạo

Comments and discussion on the word "antinomian"