Từ "antinomian" trong tiếng Anh có hai dạng chính: tính từ (adjective) và danh từ (noun). Để giúp người học tiếng Anh hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nó theo từng khía cạnh.
Antinomian (tính từ): Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi học thuyết cho rằng luật pháp (đạo lý) không cần thiết để đạt được sự cứu rỗi. Học thuyết này thường chỉ ra rằng niềm tin vào Chúa là đủ, và không cần phải tuân theo các quy tắc đạo đức hay tôn giáo.
Antinomian (danh từ): Người theo học thuyết chống đạo lý, tức là người tin rằng luật pháp không cần thiết cho sự cứu rỗi.
Tính từ: "The antinomian view challenges traditional religious beliefs about the necessity of following moral laws." (Quan điểm chống đạo lý thách thức các niềm tin tôn giáo truyền thống về sự cần thiết phải tuân theo các luật đạo đức.)
Danh từ: "He identifies as an antinomian, believing that faith alone is sufficient for salvation." (Anh ấy tự nhận mình là một người theo học thuyết chống đạo lý, tin rằng chỉ cần niềm tin là đủ cho sự cứu rỗi.)
Trong các cuộc thảo luận triết học hoặc tôn giáo, từ "antinomian" có thể được sử dụng để chỉ những quan điểm cực đoan trong việc giải thích luật pháp tôn giáo. Ví dụ: - "Some theologians argue that antinomian beliefs can lead to moral relativism." (Một số nhà thần học lập luận rằng các niềm tin chống đạo lý có thể dẫn đến chủ nghĩa tương đối đạo đức.)
Mặc dù không có nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "antinomian", nhưng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và tôn giáo, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Break the law": Vi phạm luật pháp. - "Follow the rules": Tuân theo các quy định.
Từ "antinomian" là một thuật ngữ khá đặc biệt thường xuất hiện trong các bối cảnh tôn giáo và triết học.