Từ tiếng Anh "antijamming" có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Antijamming (tính từ và danh từ): Là khả năng hoặc kỹ thuật giúp bảo vệ các tín hiệu rađiô khỏi bị nhiễu (jamming). Nhiễu rađiô xảy ra khi một tín hiệu được phát ra nhằm mục đích làm gián đoạn hoặc chặn tín hiệu khác. "Antijamming" có thể được dịch là "chống nhiễu".
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Jamming: Danh từ chỉ hành động gây nhiễu tín hiệu.
Antijam: Một biến thể ngắn gọn của "antijamming", thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Interference: Nhiễu, sự can thiệp (có thể là từ các nguồn khác nhau).
Signal protection: Bảo vệ tín hiệu.
Countermeasure: Biện pháp đối phó, có thể dùng để chỉ các kỹ thuật nhằm giảm thiểu sự nhiễu.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"To cut through the noise": Nghĩa là vượt qua sự nhiễu loạn để truyền đạt thông điệp rõ ràng hơn.
"Tune out": Nghĩa là không chú ý hoặc làm ngơ trước sự nhiễu, có thể dùng trong ngữ cảnh không liên quan đến rađiô.