Characters remaining: 500/500
Translation

antijamming

/'ænti'dʤæmiɳ/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "antijamming" có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:

Antijamming (tính từ danh từ): khả năng hoặc kỹ thuật giúp bảo vệ các tín hiệu rađiô khỏi bị nhiễu (jamming). Nhiễu rađiô xảy ra khi một tín hiệu được phát ra nhằm mục đích làm gián đoạn hoặc chặn tín hiệu khác. "Antijamming" có thể được dịch "chống nhiễu".

dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "The military uses antijamming technology to ensure secure communications."
    • (Quân đội sử dụng công nghệ chống nhiễu để đảm bảo liên lạc an toàn.)
  2. Danh từ:

    • "Investing in antijamming systems is essential for maintaining operational integrity."
    • (Đầu vào các hệ thống chống nhiễu rất cần thiết để duy trì tính toàn vẹn trong hoạt động.)
Biến thể của từ:
  • Jamming: Danh từ chỉ hành động gây nhiễu tín hiệu.
  • Antijam: Một biến thể ngắn gọn của "antijamming", thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Interference: Nhiễu, sự can thiệp (có thể từ các nguồn khác nhau).
  • Signal protection: Bảo vệ tín hiệu.
  • Countermeasure: Biện pháp đối phó, có thể dùng để chỉ các kỹ thuật nhằm giảm thiểu sự nhiễu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Advanced antijamming strategies involve frequency hopping and spread spectrum techniques."
    • (Các chiến lược chống nhiễu tiên tiến bao gồm việc nhảy tần số kỹ thuật phổ trải.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To cut through the noise": Nghĩa vượt qua sự nhiễu loạn để truyền đạt thông điệp rõ ràng hơn.
  • "Tune out": Nghĩa không chú ý hoặc làm ngơ trước sự nhiễu, có thể dùng trong ngữ cảnh không liên quan đến rađiô.
danh từ
  1. (rađiô) sự chống nhiễu
tính từ
  1. rađiô chống nhiễu

Comments and discussion on the word "antijamming"