Characters remaining: 500/500
Translation

antigène

Academic
Friendly

Từ "antigène" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (l'antigène) có nghĩa là "kháng nguyên" trong lĩnh vực sinh học. Kháng nguyênmột chất khả năng kích thích hệ miễn dịch của cơ thể sản xuất ra kháng thể, giúp chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus hoặc các chất lạ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Antigène (kháng nguyên): Là một phân tử (thường là protein hoặc polysaccharide) khả năng làm kích hoạt phản ứng miễn dịch. Khi cơ thể phát hiện kháng nguyên, sẽ phản ứng bằng cách sản xuất kháng thể để tiêu diệt hoặc trung hòa kháng nguyên đó.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong y học:
    • Trong nghiên cứu:
  3. Biến thể của từ:

    • Anticorps: kháng thể, thường được nhắc đến khi nói về kháng nguyên, chúng mối quan hệ chặt chẽ với nhau.
    • Antigénique: tính từ, có nghĩa là " khả năng gây ra phản ứng miễn dịch".
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các nghiên cứu về virus hoặc vi khuẩn, kháng nguyên thường được sử dụng để phát triển vắc xin hoặc các phương pháp điều trị.
    • "La recherche sur les antigènes tumoraux est cruciale pour le développement de traitements ciblés." (Nghiên cứu về kháng nguyên khối u là rất quan trọng cho việc phát triển các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu.)
  5. Từ gần giống:

    • Antigène có thể được so sánh với từ "allergène" (chất gây dị ứng), cả hai đều liên quan đến việc kích thích phản ứng của hệ miễn dịch, nhưng "allergène" chủ yếu liên quan đến các phản ứng dị ứng.
    • Immunogène: là một từ cũng liên quan đến khả năng kích thích sản xuất kháng thể, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Hiện tại, không idiom hoặc cụm động từ nào phổ biến liên quan đến từ "antigène" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể nghe đến cụm "test antigénique" (xét nghiệm kháng nguyên), dùng để chỉ các xét nghiệm phát hiện sự hiện diện của kháng nguyên trong cơ thể.
Tóm lại:

Từ "antigène" là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học y học, đặc biệt liên quan đến hệ miễn dịch.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học) kháng nguyên

Comments and discussion on the word "antigène"