Characters remaining: 500/500
Translation

anticancéreux

Academic
Friendly

Từ "anticancéreux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "trị ung thư" trong lĩnh vực y học. Từ này được sử dụng để chỉ các loại thuốc, phương pháp hoặc chất liệu khả năng chống lại hoặc điều trị bệnh ung thư.

Cấu trúc từ
  • anticancéreux = anti- (chống lại) + cancéreux (ung thư)
Ví dụ sử dụng
  1. Les médicaments anticancéreux - Các loại thuốc trị ung thư.

    • Trong câu: "Les médecins prescrivent souvent des médicaments anticancéreux aux patients atteints de cancer." (Các bác sĩ thườngđơn thuốc trị ung thư cho những bệnh nhân mắc bệnh ung thư.)
  2. La recherche anticancéreuse - Nghiên cứu về ung thư.

    • Trong câu: "Il y a beaucoup de progrès dans la recherche anticancéreuse ces dernières années." ( nhiều tiến bộ trong nghiên cứu về ung thư trong những năm gần đây.)
Biến thể của từ
  • Anticancer: Một phiên bản ngắn gọn hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong quảng cáo, nhưng không phổ biến bằng "anticancéreux".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cancérogène (gây ung thư): Chỉ những chất hoặc yếu tố có thể gây ra ung thư.
  • Chimiothérapie (hóa trị): Một phương pháp điều trị ung thư sử dụng hóa chất.
  • Radiothérapie (xạ trị): Một phương pháp điều trị ung thư khác sử dụng tia X hoặc các loại bức xạ khác.
Cách sử dụng nâng cao
  • Anticancéreux naturel: Chỉ những loại thực phẩm hoặc thảo dược tác dụng chống lại ung thư.
    • Trong câu: "Certains aliments sont considérés comme anticancéreux naturels." (Một số thực phẩm được coi là tác dụng chống ung thư tự nhiên.)
Idioms cụm động từ

Mặc dù "anticancéreux" không đi kèm với idioms hay cụm động từ nổi bật, nhưng có thể bạn sẽ gặp những cụm từ liên quan đến sức khỏe như: - Lutter contre le cancer: Chiến đấu chống lại ung thư. - Prendre soin de sa santé: Chăm sóc sức khỏe của bản thân.

Kết luận

Từ "anticancéreux" rất quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là khi nói về các phương pháp điều trị ung thư.

tính từ
  1. (y học) trị ung thư

Comments and discussion on the word "anticancéreux"