Characters remaining: 500/500
Translation

antibrouillard

Academic
Friendly

Từ "antibrouillard" trong tiếng Pháp có nghĩa là "xuyên sương mù" thường được sử dụng để chỉ các loại đèn xe hơi giúp chiếu sáng trong điều kiện sương mù hoặc thời tiết xấu. Từ này được cấu tạo từ hai phần: "anti-" có nghĩa là "chống lại" "brouillard" có nghĩa là "sương mù".

Nghĩa sử dụng:
  1. Đèn antibrouillard (đèn pha xuyên sương mù):

    • Ví dụ: "J'ai allumé mes antibrouillards parce qu'il y avait beaucoup de brouillard sur la route." (Tôi đã bật đèn pha xuyên sương mù rất nhiều sương mù trên đường.)
  2. Tính từ (không chính thức):

    • "Antibrouillard" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một thứ đó khả năng làm sáng rõ trong điều kiện mù mịt.
    • Ví dụ: "Cette lampe est très antibrouillard, elle éclaire même dans le brouillard." (Cái đèn này rất xuyên sương mù, chiếu sáng ngay cả trong sương mù.)
Biến thể:
  • Brouillard: Sương mù, có thể dùng để chỉ tình trạng thời tiết hoặc không khí mù mịt.
  • Antibrouillard arrière: Đèn sương mù phía sau, thường được sử dụng để cảnh báo các xe phía sau khi tầm nhìn kém.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Brouillard: Sương mù (không tiền tố "anti-").
  • Phare: Đèn pha (tổng quan hơn, không chỉ dành riêng cho sương mù).
  • Lumière: Ánh sáng (từ chung chung, có thể chỉ bất kỳ loại ánh sáng nào).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi lái xe trong điều kiện sương mù, không chỉ sử dụng đèn sương mù mà còn cần phải điều chỉnh tốc độ cẩn thận với khoảng cách an toàn.
  • Ví dụ nâng cao: "Il est recommandé de ne pas dépasser 50 km/h lorsque vous utilisez vos antibrouillards." (Người ta khuyên nên không vượt quá 50 km/h khi bạn sử dụng đèn sương mù.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "antibrouillard", nhưng có thể sử dụng cụm từ như "naviguer dans le brouillard" (điều hướng trong sương mù) để nói về việc tìm đường trong một tình huống khó khăn hoặc không rõ ràng.
tính từ
  1. xuyên sương mù (đèn pha)

Comments and discussion on the word "antibrouillard"