Từ "antibrouillard" trong tiếng Pháp có nghĩa là "xuyên sương mù" và thường được sử dụng để chỉ các loại đèn xe hơi giúp chiếu sáng trong điều kiện sương mù hoặc thời tiết xấu. Từ này được cấu tạo từ hai phần: "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "brouillard" có nghĩa là "sương mù".
Nghĩa và sử dụng:
Đèn antibrouillard (đèn pha xuyên sương mù):
Tính từ (không chính thức):
"Antibrouillard" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một thứ gì đó có khả năng làm sáng rõ trong điều kiện mù mịt.
Ví dụ: "Cette lampe est très antibrouillard, elle éclaire même dans le brouillard." (Cái đèn này rất xuyên sương mù, nó chiếu sáng ngay cả trong sương mù.)
Biến thể:
Brouillard: Sương mù, có thể dùng để chỉ tình trạng thời tiết hoặc không khí mù mịt.
Antibrouillard arrière: Đèn sương mù phía sau, thường được sử dụng để cảnh báo các xe phía sau khi có tầm nhìn kém.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Brouillard: Sương mù (không có tiền tố "anti-").
Phare: Đèn pha (tổng quan hơn, không chỉ dành riêng cho sương mù).
Lumière: Ánh sáng (từ chung chung, có thể chỉ bất kỳ loại ánh sáng nào).
Cách sử dụng nâng cao:
Khi lái xe trong điều kiện sương mù, không chỉ sử dụng đèn sương mù mà còn cần phải điều chỉnh tốc độ và cẩn thận với khoảng cách an toàn.
Ví dụ nâng cao: "Il est recommandé de ne pas dépasser 50 km/h lorsque vous utilisez vos antibrouillards." (Người ta khuyên nên không vượt quá 50 km/h khi bạn sử dụng đèn sương mù.)
Thành ngữ và cụm động từ: