Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
antibacterial
Jump to user comments
Adjective
  • tiêu diệt vi khuẩn hoặc kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn; chống vi khuẩn
Noun
  • bất kỳ loại thuốc nào có thể tiêu diệt vi khuẩn hoặc kìm hãm sự phát triển của chúng
Related words
Comments and discussion on the word "antibacterial"