Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bom
bom khinh khí
bom bay
bom nguyên tử
sát thương
biên chế
nhân viên
khẩu đội
cao xạ
bất hợp hiến
phản dân chủ
bom đạn
oanh tạc
bom bi
oanh kích
bom lân tinh
bom hóa học
pháo cao xạ
bom từ trường
bom nổ chậm
mù chữ
kháng sinh
cần vương
cảm tử
rải thảm
bại liệt
nguyên tử
khinh khí
bần bật
Phan Văn Trị
ngạch
nổ chậm
át
Hoàng Hoa Thám
chống
Phan Bội Châu
Phong Trào Yêu Nước
Hà Tĩnh
Thanh Hoá
Duy Tân