Characters remaining: 500/500
Translation

anthropologique

Academic
Friendly

Từ "anthropologique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa liên quan đến "nhân học" (anthropology) - một lĩnh vực khoa học xã hội nghiên cứu về con người, văn hóa, xã hội mối quan hệ giữa con người với nhau.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Anthropologique" được sử dụng để miêu tả những thứ liên quan đến nhân học, tức là nghiên cứu về con người, các tập quán, phong tục sự phát triển của xã hội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cette étude est d'ordre anthropologique."
  2. Câu nâng cao:

    • "Les résultats de cette recherche anthropologique permettent de mieux comprendre les dynamiques culturelles de la société contemporaine."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Anthropologie (danh từ): Nghĩanhân học.
  • Anthropologue (danh từ): Nghĩanhà nhân học, người nghiên cứu về nhân học.
Từ gần giống:
  • Sociologique: Liên quan đến xã hội học (sociology).
  • Psychologique: Liên quan đến tâmhọc (psychology).
Từ đồng nghĩa:
  • Humaniste: Nhân văn, liên quan đến con người các giá trị nhân văn.
Thành ngữ cụm động từ:
  • "Avoir une approche anthropologique": cách tiếp cận nhân học, nghĩanhìn nhận một vấn đề qua lăng kính của nhân học.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "anthropologique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về các vấn đề liên quan đến con người xã hội. Điều này giúp tránh nhầm lẫn với các lĩnh vực khác như xã hội học hay tâmhọc, mặc dù chúng liên quan đến nhau.

tính từ
  1. xem anthropologie

Comments and discussion on the word "anthropologique"