Characters remaining: 500/500
Translation

anthraquinone

Academic
Friendly

Từ "anthraquinone" (tiếng Pháp: anthraquinone) là một danh từ giống cái trong lĩnh vực hóa học, có nghĩa là antraquinôn. Đâymột hợp chất hữu cơ thuộc nhóm các dẫn xuất của anthracene, thường được sử dụng trong công nghiệp nhuộm, làm thuốc, trong các quá trình hóa học khác.

Định nghĩa:

Anthraquinone (antraquinôn) là một hợp chấtcông thức hóa học C14H8O2, được biết đến với màu sắc đặc trưng khả năng hòa tan trong các dung môi hữu cơ. được sử dụng để sản xuất phẩm nhuộm trong một số quy trình hóa học.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh công nghiệp nhuộm:

    • "L'anthraquinone est souvent utilisée comme un intermédiaire dans la fabrication de colorants." (Antraquinôn thường được sử dụng như một chất trung gian trong sản xuất phẩm nhuộm.)
  2. Trong ngữ cảnh nghiên cứu hóa học:

    • "Les scientifiques étudient les propriétés de l'anthraquinone pour développer de nouveaux médicaments." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu các tính chất của antraquinôn để phát triển thuốc mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngành công nghiệp:
    • "L'anthraquinone est un composé clé dans la synthèse de nombreux colorants synthétiques." (Antraquinôn là một hợp chất chính trong tổng hợp nhiều phẩm nhuộm tổng hợp.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quinone (quinone): Là nhóm hợp chất hóa học antraquinôn là một thành viên. Quinone nói chung cấu trúc hóa học tương tự nhưng có thể khác nhau về cấu trúc tính chất.
Chú ý phân biệt:
  • Anthracene (anthracène): Là một hydrocarbon thơm ba vòng, là tiền chất của antraquinôn.
  • Chế phẩm của anthraquinone: Có thể các biến thể khác nhau, tùy thuộc vào nhóm chức cách được xửtrong hóa học.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idiom hoặc cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "anthraquinone", nhưng trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "réaction d'oxydation" (phản ứng oxy hóa): quá trình anthraquinone có thể tham gia.
Kết luận:

"Anthraquinone" là một hợp chất quan trọng trong hóa học, đặc biệt trong ngành công nghiệp nhuộm dược phẩm. Hiểu về sẽ giúp bạn nắm vững hơn các khái niệm liên quan đến hóa học hữu cơ.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) antraquinôn

Comments and discussion on the word "anthraquinone"