Từ "antenatal" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trước khi sinh" hoặc "trước khi đẻ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ mang thai và sự phát triển của thai nhi.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Antenatal care: Chăm sóc trước khi sinh.
Antenatal classes: Các lớp học chuẩn bị trước khi sinh.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Postnatal: Tính từ này có nghĩa là "sau khi sinh", dùng để chỉ thời kỳ sau khi em bé được sinh ra.
Prenatal: Đây cũng là một từ tương tự với nghĩa "trước khi sinh", thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe cho bà bầu.
Từ đồng nghĩa:
Prenatal: Cũng có nghĩa tương tự với "antenatal", được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y tế.
Obstetric: Liên quan đến lĩnh vực sản khoa, thường dùng để chỉ các vấn đề liên quan đến thai kỳ và sinh nở.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Antenatal depression: Trầm cảm trước khi sinh, một trạng thái tâm lý mà một số phụ nữ có thể trải qua trong thời gian mang thai.
Antenatal vitamin: Vitamin trước khi sinh, thường được khuyến nghị cho phụ nữ mang thai để đảm bảo sức khỏe cho mẹ và thai nhi.
Tóm lại:
"Antenatal" là một từ quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe bà bầu, giúp mô tả các hoạt động và dịch vụ phục vụ cho phụ nữ mang thai.