Characters remaining: 500/500
Translation

antenatal

/'ænti'neitl/
Academic
Friendly

Từ "antenatal" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "trước khi sinh" hoặc "trước khi đẻ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ mang thai sự phát triển của thai nhi.

Định nghĩa:
  • Antenatal (tính từ): Liên quan đến thời kỳ mang thai, đặc biệt các dịch vụ hoặc chăm sóc sức khỏe dành cho bầu trước khi sinh.
dụ sử dụng:
  1. Antenatal care: Chăm sóc trước khi sinh.

    • dụ: "The hospital offers comprehensive antenatal care for expectant mothers." (Bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi sinh toàn diện cho các mẹ sắp sinh.)
  2. Antenatal classes: Các lớp học chuẩn bị trước khi sinh.

    • dụ: "She attended antenatal classes to learn about childbirth." ( ấy tham gia các lớp học trước khi sinh để tìm hiểu về quá trình sinh nở.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y tế, "antenatal" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành những cụm từ ý nghĩa cụ thể hơn, dụ như:
    • Antenatal screening: Sàng lọc trước khi sinh, quá trình kiểm tra sức khỏe của thai nhi mẹ bầu.
    • Antenatal appointment: Cuộc hẹn khám trước khi sinh, khi bầu gặp bác sĩ để kiểm tra sức khỏe.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Postnatal: Tính từ này có nghĩa "sau khi sinh", dùng để chỉ thời kỳ sau khi em bé được sinh ra.
  • Prenatal: Đây cũng một từ tương tự với nghĩa "trước khi sinh", thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe cho bầu.
Từ đồng nghĩa:
  • Prenatal: Cũng có nghĩa tương tự với "antenatal", được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y tế.
  • Obstetric: Liên quan đến lĩnh vực sản khoa, thường dùng để chỉ các vấn đề liên quan đến thai kỳ sinh nở.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Antenatal depression: Trầm cảm trước khi sinh, một trạng thái tâm lý một số phụ nữ có thể trải qua trong thời gian mang thai.
  • Antenatal vitamin: Vitamin trước khi sinh, thường được khuyến nghị cho phụ nữ mang thai để đảm bảo sức khỏe cho mẹ thai nhi.
Tóm lại:

"Antenatal" một từ quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe bầu, giúp mô tả các hoạt động dịch vụ phục vụ cho phụ nữ mang thai.

tính từ
  1. trước khi sinh, trước khi đẻ

Synonyms

Comments and discussion on the word "antenatal"