Jump to user comments
danh từ
- vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước
- (toán học) số hạng đứng trước (của một tỷ số)
- (ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề đứng trước
- (số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người)
- to inquire into someone's antecedents
điều tra lai lịch của ai
- a man of shady antecedents
người lai lịch không rõ ràng
tính từ
- ở trước, đứng trước, về phía trước
- to be antecedent to something
trước cái gì