Characters remaining: 500/500
Translation

ansérine

Academic
Friendly

Từ "ansérine" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo hai cách chủ yếu: như một tính từ như một danh từ.

1. Tính từ (peau ansérine)
  • Định nghĩa: Khi được dùng như một tính từ, "ansérine" thường được sử dụng để mô tả một đặc điểm của da, cụ thể là "da chân ngỗng" (peau ansérine). Điều này ám chỉ đến tình trạng da những nếp nhăn hoặc gồ ghề, giống như da của những con ngỗng.
  • Ví dụ:
    • "Sa peau est devenue ansérine à cause du vieillissement." (Da của ấy đã trở nên giống như da chân ngỗng do lão hóa.)
2. Danh từ (thực vật học)
  • Định nghĩa: Khi được sử dụng như một danh từ, "ansérine" chỉ về một loại thực vật, cụ thể là "cây rau muối" hoặc "cỏ chét chân ngỗng". Đâymột loại cây có thể được tìm thấy trong tự nhiên thường được sử dụng trong ẩm thực.
  • Ví dụ:
    • "L'ansérine est souvent utilisée dans les salades." (Cây rau muối thường được sử dụng trong các món salad.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "ansérin" là một dạng giống đực của từ này, nhưng thường ít được sử dụng.
  • Từ gần giống: Một số từ có thể gần giống nhưng không hoàn toàn giống nghĩa như "poule" () hay "oie" (ngỗng) có thể liên quan đến động vật, nhưng không phảitừ đồng nghĩa.
Từ đồng nghĩa
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "ansérine", nhưng bạn có thể sử dụng "cresson" (rau tạt) trong một số ngữ cảnh liên quan đến thực vật.
Idiom cụm động từ
  • Trong tiếng Pháp, không cụm động từ hay idiom phổ biến nào liên quan cụ thể đến "ansérine". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ mô tả sự lão hóa hoặc làn da như "avoir une peau de bébé" ( làn da như trẻ con) để trái nghĩa với "peau ansérine".
Kết luận

Tóm lại, "ansérine" là một từ hai nghĩa chính: mộtđể mô tả trạng thái của da, haiđể chỉ một loại thực vật.

tính từ
  1. (Peau ansérine) da chân ngỗng
danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cây rau muối
  2. (thực vật học) cỏ chét chân ngỗng

Comments and discussion on the word "ansérine"