Characters remaining: 500/500
Translation

anoetic

/,ænou'etik/
Academic
Friendly

Từ "anoetic" một tính từ trong tâm lý học, dùng để miêu tả trạng thái của một người không khả năng suy nghĩ hay ý thức về những mình đang trải qua. Từ này thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm hoặc cảm giác người ta không nhận thức rõ ràng hoặc không thể diễn đạt bằng lời.

Định nghĩa giải thích:
  • Anoetic (tính từ): Tình trạng tỉnh táo nhưng không khả năng suy nghĩ hay nhận thức rõ ràng về cảm xúc hoặc trải nghiệm của bản thân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After the accident, he felt anoetic, as if he was just going through the motions without really understanding what was happening."
    • (Sau tai nạn, anh ấy cảm thấy anoetic, như thể anh chỉ đang làm mọi thứ không thực sự hiểu điều đang xảy ra.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In moments of extreme stress, individuals may enter an anoetic state where their cognitive functions are impaired, leading to a disconnect from their emotions."
    • (Trong những khoảnh khắc căng thẳng cực độ, cá nhân có thể rơi vào trạng thái anoetic, nơi các chức năng nhận thức của họ bị suy giảm, dẫn đến sự ngắt kết nối với cảm xúc của chính mình.)
Các biến thể:
  • Anoesis (danh từ): Tình trạng hoặc khái niệm liên quan đến việc không nhận thức hoặc suy nghĩ.
  • Anoetic awareness: Nhận thức không rõ ràng, thường liên quan đến những cảm xúc hoặc trải nghiệm không thể diễn đạt.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Non-cognitive: Không liên quan đến các chức năng nhận thức.
  • Unconscious: Không nhận thức được; có thể không tỉnh táo nhưng không hoàn toàn giống với anoetic unconscious có thể ám chỉ đến trạng thái không tỉnh táo hoặc không ý thức.
  • Inarticulate: Không thể diễn đạt một cách rõ ràng, có thể liên quan đến việc không thể diễn đạt cảm xúc.
Các cụm từ thành ngữ:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "anoetic", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến cảm xúc trạng thái tinh thần như: - "Lost in thought" (Mất phương hướng trong suy nghĩ): Điều này có thể gần giống với trạng thái anoetic khi người ta không thể suy nghĩ rõ ràng. - "In a daze" (Trong trạng thái ngơ ngác): Thể hiện sự bối rối hoặc không rõ ràng về những đang xảy ra.

tính từ
  1. (tâm lý học) tỉnh nhưng không suy nghĩ được

Similar Spellings

Words Containing "anoetic"

Comments and discussion on the word "anoetic"